Flashcard từ vựng N2 - Làm đẹp

読み込み中...
Danh sách từ vựng (21 từ)

はだ

Da

手入れ<する>

ていれ<する>

Sự chăm sóc

ケア<する>

Sự chăm sóc

維持<する>

いじ<する>

Sự duy trì

機能<する>

きのう<する>

Tính năng, chức năng

かえって

Ngược lại

刺激

しげき

Sự kích thích, thức đẩy, động lực

かさかさ<な/する>

Khô ráp, nhám

低下<する>

ていか<する>

Sự suy giảm, kém đi

くっきり<する>

Rõ ràng

つや

Độ bóng

脂肪

しぼう

Mỡ, chất béo

肥満<する>

ひまん<する>

Béo phì

減量<する>

げんりょう<する>

Sự giảm cân, giảm trọng lượng

急激な

きゅうげきな

Cấp tốc, khẩn cấp

一向に(〜ない)

いっこうに(~ない)

Hoàn toàn (không ~)

疑わしい

うたがわしい

Đáng nghi, khả nghi

姿勢

しせい

Tư thế, thái độ

(医者に)かかる

(いしゃに)かかる

Đi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị

依存<する>

いぞん<する>

Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~

映す

うつす

Soi, chiếu

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối