Từ vựng N2 - Chủ đề Mua sắm
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
購入<する>こうにゅう<する>Sự mua |
|
2
|
[お]買い得[お] かいどくSự mua với giá hời, mua rẻ |
スーパーのお買い得 |
3
|
手頃なてごろなVừa phải, phải chăng |
あの |
4
|
値引き<する>ねびき<する>Sự giảm giá |
デパートの |
5
|
おまけ<する>Sự giảm giá, khuyến mãi |
① |
6
|
返品<する>ヘんぴん<する>Sự trả lại hàng |
ネットの |
7
|
返金<する>へんきん<する>Sự hoàn tiền |
|
8
|
価格かかくgiá |
|
9
|
高価なこうかなCao giá, đắt tiền |
ネットでは |
10
|
金額きんがくSố tiền |
この |
11
|
価値かちgiá trị |
この |
12
|
品質ひんしつChất lượng |
|
13
|
消費税しょうひぜいThuế tiêu thụ |
この |
14
|
ネットオークションĐấu giá |
ネットオークションでバッグを |
15
|
名物めいぶつĐặc sản, sản vật nổi tiếng |
|
16
|
取り寄せるとりよせるĐặt hàng đem đến, gửi đến |
|
17
|
扱うあつかうThụ lý, đặt, bán, đối xử, xử lý |
①あの |
18
|
買い換(替)えるかいか(か)えるMua mới, mua đổi |
そろそろ |
19
|
売り出すうりだすBán, bán ra |
A |
20
|
チラシTờ rơi quảng cáo |
デパートのチラシでバーゲンを |
21
|
切り取るきりとるCắt lấy |
|
22
|
パック<する>Gói, hộp, đắp (mặt) |
①いちごを2パック |
23
|
包装<する>ほうそう<する>Sự gói |
|
24
|
試食<する>ししょく<する>Sự ăn thử |
デパートで |
25
|
試着<する>しちゃく<する>Sự mặc thử |
スカートは試着して |
26
|
わりあい[に]Tương đối, tỉ lệ (so với) |
いい |
27
|
ダブるTrùng, trùng lặp |
|
28
|
よすNgưng, bỏ |
|
29
|
わりとKhá là, tương đối |
あの |
30
|
実物じつぶつHàng thật, đồ thật |
|
31
|
粒つぶViên, hạt |
|
32
|
スペースKhoảng trống, không gian |
ここは |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn