Flashcard từ vựng N2 - Mua sắm
Danh sách từ vựng (32 từ)
購入<する>
こうにゅう<する>
Sự mua
[お]買い得
[お] かいどく
Sự mua với giá hời, mua rẻ
手頃な
てごろな
Vừa phải, phải chăng
値引き<する>
ねびき<する>
Sự giảm giá
おまけ<する>
Sự giảm giá, khuyến mãi
返品<する>
ヘんぴん<する>
Sự trả lại hàng
返金<する>
へんきん<する>
Sự hoàn tiền
価格
かかく
giá
高価な
こうかな
Cao giá, đắt tiền
金額
きんがく
Số tiền
価値
かち
giá trị
品質
ひんしつ
Chất lượng
消費税
しょうひぜい
Thuế tiêu thụ
ネットオークション
Đấu giá
名物
めいぶつ
Đặc sản, sản vật nổi tiếng
取り寄せる
とりよせる
Đặt hàng đem đến, gửi đến
扱う
あつかう
Thụ lý, đặt, bán, đối xử, xử lý
買い換(替)える
かいか(か)える
Mua mới, mua đổi
売り出す
うりだす
Bán, bán ra
チラシ
Tờ rơi quảng cáo
切り取る
きりとる
Cắt lấy
パック<する>
Gói, hộp, đắp (mặt)
包装<する>
ほうそう<する>
Sự gói
試食<する>
ししょく<する>
Sự ăn thử
試着<する>
しちゃく<する>
Sự mặc thử
わりあい[に]
Tương đối, tỉ lệ (so với)
ダブる
Trùng, trùng lặp
よす
Ngưng, bỏ
わりと
Khá là, tương đối
実物
じつぶつ
Hàng thật, đồ thật
粒
つぶ
Viên, hạt
スペース
Khoảng trống, không gian

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn