Từ vựng N2 - Chủ đề Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 6 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
退職<する>たいしょく<する>Sự nghỉ việc |
|
2
|
転職<する>てんしょく<する>Sự chuyển việc |
もっとかせげる |
3
|
首になるくびになるBị đuổi việc, bị sa thải |
|
4
|
リストラ<する>Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại) |
|
5
|
独立<する>どくりつ<する>Độc lập |
いつか |
6
|
着々[と]ちゃくちゃく「と」Từng bước vững chắc |
|
7
|
フリー<な>Tự do, miễn phí |
① |
8
|
不平ふへいSự bất bình |
|
9
|
満足<な/する>まんぞく<な/する>Sự hài lòng, thỏa mãn |
|
10
|
辛抱<する>しんぼう<する>Nhẫn nhục, chịu đựng |
あと3 |
11
|
ぐっとĐè nén, chặt, nhiều |
|
12
|
負うおうGánh chịu |
|
13
|
溶け込むとけこむHòa nhập |
|
14
|
やむを得ずやむをえずBất đắc dĩ, không còn cách nào khác |
やむを得ず、あと |
15
|
立ち上げる立ちあげるThành lập, khởi động |
① |
16
|
試みるこころみるThử |
|
17
|
専念<する>せんねん<する>Sự chuyên tâm, tập trung |
しばらく |
18
|
悔やむくやむHối hận, tiếc nuối |
|
19
|
見送るみおくるTheo dõi, xem xét lại, tiễn |
① |
20
|
逃すのがすBỏ lỡ |
この |
21
|
重なるかさなるChồng chất |
|
22
|
引き止めるひきとめるNgăn chặn, can ngăn |
|
23
|
特殊<な>とくしゅ<な>Đặc thù |
この |
24
|
身の回りみのまわりXung quanh mình |
|
25
|
状況じょうきょうTình trạng, tình hình |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn