Từ vựng N2 - Chủ đề Nấu ăn
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
炊事<する>すいじ<する>Nấu ăn, việc bếp núc |
|
2
|
献立こんだてThực đơn |
|
3
|
リクエスト<する>Yêu cầu |
|
4
|
流しながしBồn rửa |
|
5
|
ちぎるXé |
キャベツをちぎって、 |
6
|
冷ますさますLàm lạnh, làm nguội |
|
7
|
煮えるにえるNấu chín |
|
8
|
味付け<する>あじつけ<する>Sự nêm nếm |
|
9
|
薄めるうすめるLàm cho nhạt, loãng |
|
10
|
甘みあまみVị ngọt |
ケーキをよく |
11
|
工夫<する>くふう<する>Công phu, bỏ công |
|
12
|
添えるそえるThêm vào, đính kèm |
ハンバーグに、にんじんを |
13
|
挟むはさむKẹp |
パンに、いろいろな |
14
|
加減<する>かげん<する>Mức độ, sự điều chỉnh, tăng giảm |
この |
15
|
固まるかたまるĐông cứng |
|
16
|
なめるLiếm, nếm |
ソースを |
17
|
臭いくさいHôi, thối |
|
18
|
冷めるさめるNguội |
スープが |
19
|
余分なよぶんなPhần dư, thừa |
|
20
|
容器ようきĐồ đựng |
この |
21
|
賞味期限しょうみきげんThời hạn sử dụng tốt nhất |
この |
22
|
手作りてづくりTự tay làm, làm thủ công |
|
23
|
もてなすĐối đãi, tiếp đãi |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn