Từ vựng N2 - Chủ đề Tính cách
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
人柄ひとがらNhân cách, tính cách, tính tình |
|
2
|
性質せいしつBản tính, tính chất |
① |
3
|
向くむくPhù hợp, quay về hướng |
① |
4
|
温厚なおんこうなHòa nhã, ôn hòa |
|
5
|
社交的なしゃこうてきなCó tính xã giao |
|
6
|
活発なかっぱつなHoạt bát |
あの |
7
|
頑固<な>がんこ<な>Sự bướng bỉnh, ngoan cố |
|
8
|
素朴なそぼくなChất phát, quê mùa, thô kệch |
|
9
|
無邪気<な>むじゃき<な>Sự ngây thơ, trong sáng |
|
10
|
謙虚なけんきょなKhiêm nhường, khiêm tốn |
|
11
|
無口<な>むくち<な>Tính ít nói, kín tiếng |
|
12
|
人見知り<する>ひとみしり<する>Tính nhút nhát, bẽn lẽn |
|
13
|
おく病<な>おくびょう<な>Tính nhát gan |
おく病な |
14
|
大胆なだいたんなBạo dạn, táo bạo |
おく病な |
15
|
なれなれしいSuồng sã |
|
16
|
厚かましいあつかましいĐanh đá, đáo để |
|
17
|
欲張り<な>よくばり<な>Tính tham lam, tham lam |
|
18
|
ねばり強いねばりづよいKiên nhẫn, kiên trì |
あきらめず、ねばり強く |
19
|
大ざっぱなおおざっぱなĐại khái, sơ sài |
|
20
|
だらしないLôi thôi, bừa bãi, lỏng lẻo, yếu đuối |
①あの |
21
|
ルーズなLỏng lẻo, lề mề |
|
22
|
短気<な>たんき<な>Tính nóng nảy, nóng nảy |
すぐに |
23
|
ひきょう<な>Sự bần tiện, hèn hạ |
|
24
|
ブライドLòng kêu hánh, tự hào |
|
25
|
典型的なてんけいてきなMang tính điển hình |
|
26
|
要領ようりょうSự nắm bắt công việc, thao tác |
|
27
|
乗りのりSự hòa nhập, hòa đồng |
|
28
|
物事ものごとSự vật sự việc |
|
29
|
反面はんめんMặt trái, mặt khác, phản diện |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn