Từ vựng N2 - Chủ đề Bạn bè
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 1 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
友人ゆうじんBạn thân |
|
2
|
仲なかTình cảm, mối quan hệ |
このクラスの |
3
|
縁えんDuyên |
|
4
|
ニックネームBiệt danh, tên thân mật |
|
5
|
大半たいはんHơn nửa, phần lớn |
|
6
|
恵まれるめぐまれるĐược ban cho, may mắn |
|
7
|
頼るたよるTrông cậy, dựa vào |
|
8
|
頼もしいたのもしいĐáng tin, đáng trông cậy |
|
9
|
見習うみならうNoi gương |
|
10
|
打ち明けるうちあけるNói thẳng, bày tỏ, mở lòng |
|
11
|
励ますはげますĐộng viên, khích lệ |
|
12
|
あえてDám, mạnh dạn |
|
13
|
なぐさめるAn ủi, động viên |
|
14
|
察するさっするThông cảm, đồng cảm |
|
15
|
思いやりおもいやりSự quan tâm |
|
16
|
何気ないなにげないThoải mái, vô tư |
|
17
|
からかうTrêu chọc |
|
18
|
幹事かんじCán sự, quản lý |
|
19
|
呼び出すよびだすGọi, kêu ra |
|
20
|
盛り上がるもりあがるHào hứng, dâng lên, sôi động |
①パーティーは |
21
|
あきれるNgạc nhiên, sốc |
|
22
|
ふざけるHiếu động, đùa giỡn |
|
23
|
久しいひさしいLâu ngày, đã bao lâu |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn