Từ vựng N2 - Chủ đề Thiên nhiên
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 8 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
大地だいちTrái đất, vùng đất |
アフリカの |
2
|
広大なこうだいなBao la, rộng lớn |
|
3
|
砂漠さばくSa mạc |
ここから |
4
|
谷たにThung lũng |
|
5
|
滝たきThác nước |
ナイアガラの |
6
|
岸きしBờ, ven |
|
7
|
海辺うみべVen biển, bờ biển |
|
8
|
透明なとうめいTrong suốt |
|
9
|
底そこĐáy |
この |
10
|
生き物いきものSinh vật, động vật |
|
11
|
生物せいぶつSinh vật |
|
12
|
植物しょくぶつThực vật |
|
13
|
芽めMầm |
|
14
|
人間にんげんCon người |
|
15
|
天然てんねんThiên nhiên |
|
16
|
日光にっこうÁnh nắng mặt trời, nắng |
|
17
|
昇るのぼるLên, (mặt trời) mọc |
|
18
|
日陰ひかげBóng râm |
|
19
|
夕焼けゆうやけHoàng hôn đỏ rực |
|
20
|
飛び回るとびまわるBay quanh, bay khắp nơi |
①この |
21
|
鳴くなく(Động vật) kêu, hót, hú, gáy |
|
22
|
し[い]んと<する>Im lặng, lặng phắc như tờ |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn