Flashcard từ vựng N2 - Thiên nhiên
Danh sách từ vựng (22 từ)
大地
だいち
Trái đất, vùng đất
広大な
こうだいな
Bao la, rộng lớn
砂漠
さばく
Sa mạc
谷
たに
Thung lũng
滝
たき
Thác nước
岸
きし
Bờ, ven
海辺
うみべ
Ven biển, bờ biển
透明な
とうめい
Trong suốt
底
そこ
Đáy
生き物
いきもの
Sinh vật, động vật
生物
せいぶつ
Sinh vật
植物
しょくぶつ
Thực vật
芽
め
Mầm
人間
にんげん
Con người
天然
てんねん
Thiên nhiên
日光
にっこう
Ánh nắng mặt trời, nắng
昇る
のぼる
Lên, (mặt trời) mọc
日陰
ひかげ
Bóng râm
夕焼け
ゆうやけ
Hoàng hôn đỏ rực
飛び回る
とびまわる
Bay quanh, bay khắp nơi
鳴く
なく
(Động vật) kêu, hót, hú, gáy
し[い]んと<する>
Im lặng, lặng phắc như tờ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn