Từ vựng N2 - Chủ đề Quê hương
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
故郷こきょうQuê hương, quê nhà |
|
2
|
地元じもとĐịa phương, bản địa, bản xứ |
① |
3
|
離れるはなれるRời xa, cách xa |
①ふるさとを |
4
|
つかむNắm bắt, nắm |
① |
5
|
帰省<する>きせい<する>Sự về quê |
|
6
|
アクセス<する>Đường đi, truy cập, tiếp cận |
①この |
7
|
改善<する>かいぜん<する>Sự cải thiện, làm cho tốt lên |
|
8
|
行事ぎょうじSự kiện |
|
9
|
はるか<な>Xa, xa xôi |
この |
10
|
誇りほこりSự tự hào |
|
11
|
載るのるĐăng, đăng tải |
|
12
|
宣伝<する>せんでん<する>Sự quảng cáo, tuyên truyền |
ふるさとの |
13
|
作成<する>さくせい<する>Sự soạn thảo, tạo, làm |
|
14
|
見慣れるみなれるNhìn quen, quen thuộc |
|
15
|
近郊きんこうNgoại ô |
|
16
|
描くえがくVẽ, miêu tả |
① |
17
|
若者わかものgiới trẻ, thanh niên |
|
18
|
Uターン<する>Quay về quê, quay đầu |
① |
19
|
行き来<する>い/ゆきき<する>Sự đi lại |
|
20
|
担うになうGánh vác |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn