Từ vựng N2 - Chủ đề Triệu chứng bệnh
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 9 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
具体的なぐたいてきなMột cách cụ thể, chi tiết |
|
2
|
程度ていどMức độ |
|
3
|
ぼうっと<する>Thẫn thờ, lờ mờ |
① |
4
|
ふらふら<な /する>Hoa mắt, choáng váng |
|
5
|
意識いしきÝ thức, sự nhận biết |
|
6
|
しゃがむKhuỵu xuống, cúi xuống |
めまいがして、その |
7
|
視野しやTầm nhìn, tầm mắt |
① |
8
|
呼吸<する>こきゅう<する>Hô hấp, hít thở |
|
9
|
詰まるつまるNghẹt, đầy ắp |
① |
10
|
耐えるたえるChịu đựng |
|
11
|
便秘<する>べんぴ<する>Bón |
|
12
|
~気味~ぎみCảm giác, hơi có vẻ |
かぜ |
13
|
寒気さむけSự ớn lạnh, cơn ớn lạnh |
かぜなのか、 |
14
|
ねじるTrặc, xoay, vặn |
|
15
|
しっしんPhát ban, nổi mẩn |
|
16
|
はれるSưng |
ねじったところが |
17
|
しきりにKhông ngừng, liên tục |
|
18
|
異常<な>いじょう<な>Sự bất thường, bất thường |
|
19
|
伴うともなうPhát sinh, kèm theo, có |
この |
20
|
単なるたんなるĐơn thuần |
|
21
|
伝染<する>でんせん<する>Sự truyền nhiễm |
この |
22
|
反応<する>はんのう<する>Phản ứng |
くしゃみや |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn