Từ vựng N2 - Chapter 9: Vì sức khỏe

Bài 1 Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health

測定<する> Sự đo lường, đo đạc
定期的な Một cách định kỳ
血圧 Huyết áp
体力 Thể lực
心身 Tinh thần và thể chất
... và 16 từ vựng khác

Bài 2 Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick

休養<する> Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi
疲労<する> Sự mệt mỏi, lao lực
不調<な> (Tình trạng) không khỏe
体調 Tình trạng cơ thể, sức khỏe
やや Hơi chút chút
... và 18 từ vựng khác

Bài 3 Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms

具体的な Một cách cụ thể, chi tiết
程度 Mức độ
ぼうっと<する> Thẫn thờ, lờ mờ
ふらふら<な /する> Hoa mắt, choáng váng
意識 Ý thức, sự nhận biết
... và 17 từ vựng khác

Bài 4 Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

病む Đau
負傷<する> Vết thương
重体 Tình trạng nguy kịch
熱中症 Chứng sốc nhiệt, say nắng
細菌 Vi khuẩn, vi trùng
... và 22 từ vựng khác

Bài 5 Làm đẹp 美容 / Beauty

Da
手入れ<する> Sự chăm sóc
ケア<する> Sự chăm sóc
維持<する> Sự duy trì
機能<する> Tính năng, chức năng
... và 16 từ vựng khác