Từ vựng N2 - Chapter 4: Phố xá
Bài 1 Phố xá 町 / Town
街 | Phố, khu phố, thị trấn |
都市 | Thành phố, đô thị |
下町 | Khu phố cổ, phố cổ |
土地 | Đất, đất đai |
活気 | Sức sống, hoạt bát |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
自治体 | Tổ chức tự trị, tự quản |
知事 | Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng |
応える | Trả lời, đáp lại |
住民 | Người dân, dân cư |
身分証明書 | giấy chứng minh, thẻ căn cước |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 3 Quê hương ふるさと / Hometown
故郷 | Quê hương, quê nhà |
地元 | Địa phương, bản địa, bản xứ |
離れる | Rời xa, cách xa |
つかむ | Nắm bắt, nắm |
帰省<する> | Sự về quê |
... và 15 từ vựng khác |
Bài 4 Giao thông 交通 / Transportation
行き先 | Nơi đi đến |
方面 | Hướng |
行き帰り | Sự đi và về |
横断<する> | Sự băng qua |
通行<する> | Sự đi lại, lưu thông |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 5 Các ngành công nghiệp 産業 / Industry
生産<する> | Sự sản xuất |
供給<する> | Sự cung cấp |
栽培<する> | Sự trồng trọt |
農家 | Nông dân |
作物 | Hoa màu, cây trồng |
... và 17 từ vựng khác |