Từ vựng N2 - Chapter 10: Tin tức

Bài 1 Rắc rối, sự cố トラブル・事件 / Trouble, Incidents

騒音 Tiếng động, tiếng ồn
続出<する> Sự liên tục xuất hiện, xảy ra
思わず Bất giác bất chợt
一方 Một chiều, mặt khác, đơn phương
対立<する> Sự đối lập
... và 28 từ vựng khác

Bài 2 Tai nạn 事故 / Accidents

発生<する> Sự phát sinh
相次ぐ Liên tục, liên tiếp
飛び出す Chạy ra, nhảy ra, phóng ra
一瞬 Khoảnh khắc, trong khoảnh khắc
あり得ない Không thể nào, không thể chấp nhận, không thể có
... và 23 từ vựng khác

Bài 3 Chính trị 政治 / Politics

政策 Chính sách
治める Trị, thống trị, cai trị
政党 đảng chính trị
掲げる Đưa ra, giương cao
外交 Ngoại giao
... và 27 từ vựng khác

Bài 4 Xã hội 社会 / Society

反映<する> Sự phản ánh
貢献<する> Sự cống hiến
寄付<する> Sự quyên góp
平等<な> Sự bình đẳng, bình đẳng
復興<する> Sự phục hưng
... và 31 từ vựng khác

Bài 5 Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment

国旗 Quốc kỳ
様々な Nhiều, khác nhau
国籍 Quốc tịch
先進国 Nước phát triển
呼称 Sự xưng hô, cách gọi
... và 31 từ vựng khác