Từ vựng N2 - Chapter 2: Đời sống
Bài 1 Nơi ở 住まい / Housing
| 一人住まい | Việc sống một mình |
| 賃貸 | Sự cho thuê |
| 敷金 | Tiền cọc |
| 更新<する> | Sự gia hạn, đổi mới |
| ローン | sự vay nợ |
| ... và 22 từ vựng khác | |
Bài 2 Tiền bạc お金 / Money
| 收入 | Thu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn) |
| ごく | Cực kỳ, vô cùng |
| せいぜい | Nhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể |
| 出費<する> | Chi tiêu |
| 赤字 | Lỗ (âm), chữ đỏ |
| ... và 19 từ vựng khác | |
Bài 3 Bữa ăn 食事 / Food
| 好き嫌い | Ý thích yêu ghét, kén cá chọn canh |
| 好物 | Món yêu thích |
| 飽きる | Chán, ngán |
| 物足りない | Thiếu thiếu, không thỏa mãn |
| ボリューム | Phân lượng, âm lượng |
| ... và 22 từ vựng khác | |
Bài 4 Mua sắm 買い物 / Shopping
| 購入<する> | Sự mua |
| [お]買い得 | Sự mua với giá hời, mua rẻ |
| 手頃な | Vừa phải, phải chăng |
| 値引き<する> | Sự giảm giá |
| おまけ<する> | Sự giảm giá, khuyến mãi |
| ... và 27 từ vựng khác | |
Bài 5 Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time
| 現在 | Hiện tại |
| 過去 | Quá khứ |
| 年月 | Tháng năm, thời gian |
| 月日 | Ngày tháng, thời gian |
| 日時 | Ngày giờ |
| ... và 21 từ vựng khác | |