Từ vựng N2 - Chủ đề Từ thể hiện thời gian
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
見在げんざいHiện tại |
|
2
|
過去かこQuá khứ |
|
3
|
年月ねんげつTháng năm, thời gian |
|
4
|
月日つきひNgày tháng, thời gian |
|
5
|
日時にちじNgày giờ |
|
6
|
今日こんにちHôm nay, ngày nay |
|
7
|
年代ねんだいNhững năm, thế hệ |
①これは1980 |
8
|
年間ねんかんTrong năm |
|
9
|
年中ねんじゅうSuốt năm, quanh năm, cả năm |
①この |
10
|
本年ほんねんNăm nay |
|
11
|
日中にっちゅうTrong ngày |
|
12
|
夜間やかんBuổi tối |
この |
13
|
ただ今ただいまBây giờ, câu chào khi về đến |
|
14
|
先ほどさきほどLúc nãy |
|
15
|
近々ちかぢかSắp tới |
|
16
|
後日ごじつSau này, về sau |
|
17
|
やがてChẳng mấy chốc |
|
18
|
いずれRồi thì, một ngày nào đó |
いずれ |
19
|
今後こんごTừ nay về sau, tương lai |
|
20
|
すでにĐã từ lâu |
|
21
|
あらかじめTrước |
|
22
|
従来じゅうらいLâu nay, từ trước đến nay |
|
23
|
あくるTiếp theo, sau đó |
|
24
|
一時いちじNhất thời, tạm trong thời gian ngắn |
|
25
|
一生いっしょうCả đời, suốt đời |
① |
26
|
永遠にえいえんにVĩnh viễn |
この |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn