Từ vựng N2 - Chủ đề Phố xá
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
街まちPhố, khu phố, thị trấn |
|
2
|
都市としThành phố, đô thị |
この |
3
|
下町したまちKhu phố cổ, phố cổ |
|
4
|
土地とちĐất, đất đai |
|
5
|
活気かっきSức sống, hoạt bát |
|
6
|
人通りひとどおNgười đi đường |
|
7
|
絶えるたえるTuyệt giao, chia rẽ, căt đứt |
|
8
|
坂さかDốc |
ここは |
9
|
辺りあたりXung quanh, quanh |
この |
10
|
付近ふきんKhu vực lân cận, gần |
|
11
|
住宅じゅうたくNhà ở |
この |
12
|
地区ちくKhu vực |
ここは |
13
|
エリアVùng, khu vực |
|
14
|
中間ちゅうかんKhoảng giữa, giữa |
|
15
|
境さかいRanh giới |
|
16
|
斜めくな>ななめくな>Xéo, chéo |
|
17
|
抽選<する>ちゅうせん<する>Sự bốc thăm |
|
18
|
避難<する>ひなん<する>Sự lánh nạn |
|
19
|
訓練<する>くんれん<する>Sự huấn luyện, tập huấn |
この |
20
|
見回るみまわるNhìn quanh, theo dõi |
|
21
|
築くきずくXây dựng |
ここでは |
22
|
見当けんとうSự dự đoán, tiên đoán |
この |
23
|
落書き<する>らくがき<する>Sự viết, vẽ bậy |
|
24
|
強化<する>きょうか<する>Sự đẩy mạnh |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn