Flashcard từ vựng N2 - Phố xá

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)

まち

Phố, khu phố, thị trấn

都市

とし

Thành phố, đô thị

下町

したまち

Khu phố cổ, phố cổ

土地

とち

Đất, đất đai

活気

かっき

Sức sống, hoạt bát

人通り

ひとどお

Người đi đường

絶える

たえる

Tuyệt giao, chia rẽ, căt đứt

さか

Dốc

辺り

あたり

Xung quanh, quanh

付近

ふきん

Khu vực lân cận, gần

住宅

じゅうたく

Nhà ở

地区

ちく

Khu vực

エリア

Vùng, khu vực

中間

ちゅうかん

Khoảng giữa, giữa

さかい

Ranh giới

斜めくな>

ななめくな>

Xéo, chéo

抽選<する>

ちゅうせん<する>

Sự bốc thăm

避難<する>

ひなん<する>

Sự lánh nạn

訓練<する>

くんれん<する>

Sự huấn luyện, tập huấn

見回る

みまわる

Nhìn quanh, theo dõi

築く

きずく

Xây dựng

見当

けんとう

Sự dự đoán, tiên đoán

落書き<する>

らくがき<する>

Sự viết, vẽ bậy

強化<する>

きょうか<する>

Sự đẩy mạnh

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối