Từ vựng N2 - Chủ đề Đại học, Cao học
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 5 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
受講<する>じゅこう<する>Sự học, dự học |
|
2
|
書き留めるかきとめるGhi chép lại |
|
3
|
目標もくひょうMục tiêu |
|
4
|
心構えこころがまえSự chuẩn bị tinh thần |
|
5
|
学問がくもんHọc vấn |
|
6
|
分野ぶんやLĩnh vực |
この |
7
|
取り組むとりくみNỗ lực, bắt tay (làm gì đó), đưa vào |
|
8
|
意欲いよくÝ chí, ,mong muốn, động lực |
この |
9
|
思いつくおもいつくNghĩ ra |
セミナーに |
10
|
発明<する>はつめい<する>Phát minh |
|
11
|
分析<する>ぶんせき<する>Sự phân tích |
データを |
12
|
継続<する>けいぞく<する>Sự kế thừa, kế tục |
この |
13
|
ほんのChỉ (một chút) |
|
14
|
受け入れるうけいれるTiếp nhận |
|
15
|
キャンパスKhuôn viên |
この |
16
|
休講<する>きゅうこう<する>(giờ học) được nghỉ |
|
17
|
講師こうしgiáo viên, người đứng lớp |
|
18
|
学会がっかいHọc hội |
|
19
|
わずか[な/に]Chỉ một chút, ít ỏi |
このゼミに |
20
|
論理的なろんりてきなMột cách hợp lý, lý luận |
|
21
|
論じるろんじるLuận bàn, tranh luận |
|
22
|
引用<する>いんよう<する>Sự trích dẫn |
|
23
|
訳すやくすDịch |
|
24
|
編集<する>へんしゅう<する>Sự biên tập |
この |
25
|
要旨ようしBản tóm lược, tóm tắt |
レポートの |
26
|
明確なめいかくなRành mạch, rõ ràng |
|
27
|
挙げるあげるĐưa ra, nêu lên |
|
28
|
用いるもちいるSử dụng, áp dụng |
データを |
29
|
手書きてがきBản viết tay, sự viết tay |
|
30
|
一気にいっきにMột hơi, một mạch |
レポートを |
31
|
完成<する>かんせい<する>Sự hoàn thành |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn