Flashcard từ vựng N2 - Đại học, Cao học
Danh sách từ vựng (31 từ)
受講<する>
じゅこう<する>
Sự học, dự học
書き留める
かきとめる
Ghi chép lại
目標
もくひょう
Mục tiêu
心構え
こころがまえ
Sự chuẩn bị tinh thần
学問
がくもん
Học vấn
分野
ぶんや
Lĩnh vực
取り組む
とりくみ
Nỗ lực, bắt tay (làm gì đó), đưa vào
意欲
いよく
Ý chí, ,mong muốn, động lực
思いつく
おもいつく
Nghĩ ra
発明<する>
はつめい<する>
Phát minh
分析<する>
ぶんせき<する>
Sự phân tích
継続<する>
けいぞく<する>
Sự kế thừa, kế tục
ほんの
Chỉ (một chút)
受け入れる
うけいれる
Tiếp nhận
キャンパス
Khuôn viên
休講<する>
きゅうこう<する>
(giờ học) được nghỉ
講師
こうし
giáo viên, người đứng lớp
学会
がっかい
Học hội
わずか[な/に]
Chỉ một chút, ít ỏi
論理的な
ろんりてきな
Một cách hợp lý, lý luận
論じる
ろんじる
Luận bàn, tranh luận
引用<する>
いんよう<する>
Sự trích dẫn
訳す
やくす
Dịch
編集<する>
へんしゅう<する>
Sự biên tập
要旨
ようし
Bản tóm lược, tóm tắt
明確な
めいかくな
Rành mạch, rõ ràng
挙げる
あげる
Đưa ra, nêu lên
用いる
もちいる
Sử dụng, áp dụng
手書き
てがき
Bản viết tay, sự viết tay
一気に
いっきに
Một hơi, một mạch
完成<する>
かんせい<する>
Sự hoàn thành

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn