Từ vựng N2 - Chủ đề Cơ thể và sức khỏe
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 9 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
測定<する>そくてい<する>Sự đo lường, đo đạc |
|
2
|
定期的なていきてきなMột cách định kỳ |
|
3
|
血圧けつあつHuyết áp |
|
4
|
体力たいりょくThể lực |
|
5
|
心身しんしんTinh thần và thể chất |
|
6
|
健やかなすこやかなMạnh khỏe |
|
7
|
かたよるChênh lệch, mất cân bằng |
|
8
|
小柄なこがらなNhỏ con, nhỏ người |
|
9
|
寿命じゅみょうTuổi thọ |
|
10
|
一般にいっぱんにThông thường |
|
11
|
手首てくびCổ tay |
|
12
|
かかとGót chân |
|
13
|
つま先つまさきĐầu ngón chân |
|
14
|
血管けっかんHuyết quản |
|
15
|
さらさら<な/する>Mềm mại, trơn tru, thông suốt |
たまねぎを |
16
|
筋肉きんにくCơ bắp |
|
17
|
障がいしょうがいKhuyết tật |
|
18
|
乗り越えるのりこえるVượt qua |
|
19
|
傷跡きずあとVết thẹo |
かいたところに |
20
|
いびきTiếng ngáy |
|
21
|
体が持つからだがもつĐủ sức |
この |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn