Flashcard từ vựng N2 - Cơ thể và sức khỏe
Danh sách từ vựng (21 từ)
測定<する>
そくてい<する>
Sự đo lường, đo đạc
定期的な
ていきてきな
Một cách định kỳ
血圧
けつあつ
Huyết áp
体力
たいりょく
Thể lực
心身
しんしん
Tinh thần và thể chất
健やかな
すこやかな
Mạnh khỏe
かたよる
Chênh lệch, mất cân bằng
小柄な
こがらな
Nhỏ con, nhỏ người
寿命
じゅみょう
Tuổi thọ
一般に
いっぱんに
Thông thường
手首
てくび
Cổ tay
かかと
Gót chân
つま先
つまさき
Đầu ngón chân
血管
けっかん
Huyết quản
さらさら<な/する>
Mềm mại, trơn tru, thông suốt
筋肉
きんにく
Cơ bắp
障がい
しょうがい
Khuyết tật
乗り越える
のりこえる
Vượt qua
傷跡
きずあと
Vết thẹo
いびき
Tiếng ngáy
体が持つ
からだがもつ
Đủ sức

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn