Từ vựng N2 - Chapter 1: Quan hệ giữa người với người
Bài 1 Gia đình 家族 / Family
| 一家 | Một nhà, cả nhà, cả gia đình |
| ありがたい | Biết ơn, hạnh phúc, đáng quý |
| 向き合う | Đối diện, đối mặt |
| つくづく[と] | Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía |
| 養う | Nuôi, nuôi dưỡng |
| ... và 21 từ vựng khác | |
Bài 2 Bạn bè 友達 / Friends
| 友人 | Bạn thân |
| 仲 | Tình cảm, mối quan hệ |
| 縁 | Duyên |
| ニックネーム | Biệt danh, tên thân mật |
| 大半 | Hơn nửa, phần lớn |
| ... và 18 từ vựng khác | |
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances
| 初対面 | Lần đầu, gặp mặt |
| 自己紹介 | Sự tự giới thiệu |
| おじぎ<する> | Sự cúi chào |
| 近所付き合い | Mối quan hệ láng giềng |
| 大家 | Chủ nhà |
| ... và 21 từ vựng khác | |
Bài 4 Người yêu 恋人 / Lover
| カップル | Cặp, cặp đôi |
| 愛 | Tình yêu |
| 同士 | Cũng là ~ |
| [お]互い[に] | Cùng nhau |
| つり合う | Hợp |
| ... và 22 từ vựng khác | |
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship
| ささいな | Nhỏ nhặt, vụn vặt |
| 避ける | Lảng tránh |
| 誤解<する> | Sự hiểu nhầm, ngộ nhận |
| 勘違い<する> | Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm |
| 言い訳<する> | Sự phân trần, biện bạch |
| ... và 24 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn
Trắc nghiệm Từ vựng N2