Flashcard từ vựng N2 - Triệu chứng bệnh

読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
具体的な

ぐたいてきな

Một cách cụ thể, chi tiết

程度

ていど

Mức độ

ぼうっと<する>

Thẫn thờ, lờ mờ

ふらふら<な /する>

Hoa mắt, choáng váng

意識

いしき

Ý thức, sự nhận biết

しゃがむ

Khuỵu xuống, cúi xuống

視野

しや

Tầm nhìn, tầm mắt

呼吸<する>

こきゅう<する>

Hô hấp, hít thở

詰まる

つまる

Nghẹt, đầy ắp

耐える

たえる

Chịu đựng

便秘<する>

べんぴ<する>

Bón

~気味

~ぎみ

Cảm giác, hơi có vẻ

寒気

さむけ

Sự ớn lạnh, cơn ớn lạnh

ねじる

Trặc, xoay, vặn

しっしん

Phát ban, nổi mẩn

はれる

Sưng

しきりに

Không ngừng, liên tục

異常<な>

いじょう<な>

Sự bất thường, bất thường

伴う

ともなう

Phát sinh, kèm theo, có

単なる

たんなる

Đơn thuần

伝染<する>

でんせん<する>

Sự truyền nhiễm

反応<する>

はんのう<する>

Phản ứng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối