Flashcard từ vựng N2 - Quê hương
Danh sách từ vựng (20 từ)
故郷
こきょう
Quê hương, quê nhà
地元
じもと
Địa phương, bản địa, bản xứ
離れる
はなれる
Rời xa, cách xa
つかむ
Nắm bắt, nắm
帰省<する>
きせい<する>
Sự về quê
アクセス<する>
Đường đi, truy cập, tiếp cận
改善<する>
かいぜん<する>
Sự cải thiện, làm cho tốt lên
行事
ぎょうじ
Sự kiện
はるか<な>
Xa, xa xôi
誇り
ほこり
Sự tự hào
載る
のる
Đăng, đăng tải
宣伝<する>
せんでん<する>
Sự quảng cáo, tuyên truyền
作成<する>
さくせい<する>
Sự soạn thảo, tạo, làm
見慣れる
みなれる
Nhìn quen, quen thuộc
近郊
きんこう
Ngoại ô
描く
えがく
Vẽ, miêu tả
若者
わかもの
giới trẻ, thanh niên
Uターン<する>
Quay về quê, quay đầu
行き来<する>
い/ゆきき<する>
Sự đi lại
担う
になう
Gánh vác

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn