Flashcard từ vựng N2 - Công ty
Danh sách từ vựng (32 từ)
大企業
だいきぎょう
Doanh nghiệp, tập đoàn
大手
おおて
Lớn
代表<する>
だいひょう<する>
Đại diện
民間
みんかん
Tư nhân
組織
そしき
Tổ chức
従業員
じゅうぎょういん
Nhân viên
新入社員
しんにゅうしゃいん
Nhân viên mới
派遣社員
はけんしゃいん
Nhân viên hợp đồng ngắn hạn
オーナー
Người chủ
重役
じゅうやく
giám đốc, lãnh đạo
オフィス
Văn phòng
支給<する>
しきゅう<する>
Sự chu cấp, chi trả
出世<する>
しゅっせ<する>
Sự thăng tiến, thành đạt
昇進<する>
しょうしん<する>
Sự thăng tiến, thăng chức
転勤<する>
てんきん<する>
Sự thay đổi chỗ làm (trong cùng một công ty)
赴任<する>
ふにん<する>
Sự nhận chức
有給休暇
ゆうきゅうきゅうか
Nghỉ phép có lương
人事
じんじ
Nhân sự
人材
じんざい
Nhân tài, nguồn nhân lực
人手
ひとで
Người làm việc, công nhân
モニター
Sự kiểm chứng, theo dõi
業績
ぎょうせき
Thành tích
資本
しほん
Vốn liếng, tiền vốn
方針
ほうしん
Phương châm
我々
われわれ
Chúng tôi, chúng ta
製品
せいひん
Sản phẩm, thành phẩm, hàng hóa
売れ行き
うれゆき
Tình hình bán hàng
売り上げ
うりあげ
Doanh thu bán ra
コスト
Chi phí
果たす
はたす
Hoàn thành, đạt được
得る
える
Có được
認める
みとめる
Công nhận, chấp nhận

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn