Flashcard từ vựng N2 - Du lịch
Danh sách từ vựng (34 từ)
旅
たび
Chuyến đi, hành trình
レジャー
Thư giãn, trò giải trí
訪れる
おとずれる
Thăm viếng, đến thăm
体験<する>
たいけん<する>
Sự trải nghiệm
冒険<する>
ぼうけん<する>
Sự phiêu lưu, mạo hiểm
見聞き<する>
みきき<する>
Nghe nhìn, học hỏi
巡る
めぐる
Dạo quanh, đi quanh, xoay quanh
ブラン
Kế hoạch
思い立つ
おもいたつ
Nghĩ đến, nảy ra
豪華な
ごうかな
Lộng lẫy, hào nhoáng
手配<する>
てはい<する>
Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng
前もって
まえもって
Trước
便
びん
Chuyến
空席
くうせき
Ghế trống
超過<する>
ちょうか<する>
Vượt quá
飛ぶ
とぶ
Bay
思いがけず
おもいがけず
Tình cờ, không ngờ
引き返す
ひきかえす
Quay lại, quay ngược lại
間もなく
まもなく
Chốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu
宿泊<する>
しゅくはく<する>
Sự lưu trú, ngủ trọ
大幅な
おおはばな
Lớn, rộng, nhiều
旅先
たびさき
Nơi đi du lịch, điểm đến
各地
かくち
Các nơi, các địa phương
名所
めいしょ
Danh lam thắng cảnh
市場
いちば
Thị trường, chợ
免税店
めんぜいてん
Cửa hàng miễn phí
風景
ふうけい
Phong cảnh
海水浴
かいすいよく
Sự tắm biển
もぐる
Lặn
跡
あと
Dấu vết
位置
いち
Vị trí, địa điểm
めいめい
Từng người, mỗi người
しばしば
Thường nhiều lần
出来事
できごと
Sự kiện

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn