Flashcard từ vựng N2 - Việc nhà

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
もれる

Rò rỉ, bị lộ

ごちゃごちゃ<なする>

Lộn xộn, xáo trộn, lung tung

もと

Vốn cũ, ban đầu

自動的な

じどうてきな

Tự động

さっと

Nhanh chóng

清掃<する>

せいそう<する>

Sự dọn dẹp, làm vệ sinh

取り除く

とりのぞく

Bỏ, lọc bỏ, loại trừ

素材

そざい

Chất liệu

表示くする>

ひょうじ<する>

Nhãn biểu thị, thể hiện

分類<する>

ぶんるい<する>

Phân loại

すすぐ

Súc, xả

ネット

Lưới, túi lưới

吸収<する>

きゅうしゅう<する>

Sự hấp thụ, sự hút

どろ

Bùn

知恵

ちえ

Trí tuệ

可燃ごみ

かねんごみ

Rác đốt được

資源ごみ

しげんごみ

Rác tái sinh

粗大ごみ

そだいごみ

Rác cỡ lớn

古新聞

ふるしんぶん

Báo cũ

分別<する>

ぶんべつ<する>

Sự phân loại, phân chia

ごみ袋

ごみぶくろ

Bao rác, túi rác

生臭い

なまぐさい

Mùi hôi tanh

大小

だいしょう

Lớn nhỏ

しゃぶる

Mút, ngậm, bú

おむつ

双子

ふたご

Trẻ sinh đôi

衣類

いるい

Quần áo, y phục

入れ替える

いれかえる

Thay đổi

狂う

くるう

Điên khùng, loạn xạ, trục trặc, xáo trộn

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối