Flashcard từ vựng N2 - Khí hậu và thời tiết

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
気候

きこう

Khí hậu, thời tiết

シーズン

Mùa

四季

しき

Bốn mùa

ふくらむ

Nở phồng, to lớn

梅雨

つゆ

Mùa mưa

初夏

しょか

Đầu hè

温帯

おんたい

Vùng ôn đới

属する

ぞくする

Thuộc

確率

かくりつ

Xác xuất

夕立

ゆうだち

Mưa giông

にわかな

Đột ngột

覆う

おおう

Bao phủ

びしょびしょな

Ướt sũng, sũng nước

あいにく<な>

Đáng tiếc, không may

吹雪

ふぶき

Bão tuyết

凍える

こごえる

Đóng băng, đông cứng

冷え込む

ひえこむ

Lạnh cóng

陽気<な>

ようき<な>

Tiết trời, vô tư, thoải mái

日和

ひより

Tiết trời (thời tiết) đẹp, lý tưởng

日差し

ひざし

Ánh nắng

いっそう

Hơn hẳn

一段と

いちだんと

Hơn hẳn một bậc

急速な

きゅうそくな

Nhanh chóng, cấp tốc

ぐんぐん[と]

Dần dần (một cách vững vàng)

いくぶん

Hơi, một chút

めっきり

Rõ ràng, trông thấy

あまりに[も]

Quá

Khoảng cách, sự khác biệt

本来

ほんらい

Vốn dĩ, về cơ bản, từ trước đến nay

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối