Flashcard từ vựng N2 - Thành ngữ ② Đầu, mặt

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
頭が痛い

あたまがいたい

Lo lắng, bận tâm, đau đầu

頭が固い

あたまがかたい

Cứng đầu, bảo thủ

頭にくる

あたまにくる

Bực mình, phát cáu, xóc óc

頭が下がる

あたまがさがる

Khâm phục, kính trọng, cúi đầu

顔が広い

かおがひろい

Xã giao, quen biết rộng

顔を出す

かおをだす

Xuất hiện, ló mặt, có mặt

目がない

めがない

Mê, ghiền, không có mắt

目が離せない

めがはなせない

Không thể rời mắt

目が回る

めがまわる

Hoa mắt, tối mắt tối mũi

目に浮かぶ

めにうかぶ

Hiện lên trước mắt, nhớ đến

目にする

めにする

Chứng kiến, bắt gặp

目に付く

めにつく

Đúng tầm nhìn, đúng tầm mắt

目を疑う

めをうたがう

Không tin vào mắt mình

目を向ける

めをむける

Hướng tầm mắt

目を通す

めをとおす

Nhìn qua, xem qua, lướt mắt

耳が痛い

みみがいたい

Xấu hổ, ngại, rát tai

耳が遠い

みみがとおい

Lãng tai

耳にする

みみにする

Nghe, đến tai

耳を傾ける

みみをかたむける

Lắng tai nghe

耳を疑う

みみをうたがう

Không tin vào tai mình

口がうまい

くちがうまい

Khéo ăn nói, dẻo mồm dẻo miệng

口が堅い

くちがかたい

Kín miệng

口が軽い

くちがかるい

Ba hoa, lắm mồm

口が重い

くちがおもい

Lầm lì, ít nói

口が滑る

くちがすべる

Thốt ra, lỡ lời

口が悪い

くちがわるい

Độc mồm độc miệng

口にする

くちにする

Đưa ý kiến, ăn

口に合う

くちにあう

Hợp khẩu vị

口を出す

くちをだす

Chen vào, dính vào, cắt ngang

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối