Flashcard từ vựng N2 - Chính trị

読み込み中...
Danh sách từ vựng (32 từ)
政策

せいさく

Chính sách

治める

おさめる

Trị, thống trị, cai trị

政党

せいとう

đảng chính trị

掲げる

かかげる

Đưa ra, giương cao

外交

がいこう

Ngoại giao

コメント<する>

Bình luận

発言<する>

はつげん<する>

Sự phát ngôn, phát biểu

国会<する>

こっかい<する>

Quốc hội

議論<する>

ぎろん<する>

Sự tranh luận

延びる

のびる

Kéo dài, giãn ra

大臣

だいじん

Bộ trưởng

議員

ぎいん

Nghị sỹ

選挙<する>

せんきょ<する>

Việc bầu cử

演説<する>

えんぜつ<する>

Sự diễn thuyết, bài diễn thuyết

支持<する>

しじ<する>

Sự ủng hộ

各々

おのおの

Mỗi, từng

莫大な

ばくだいな

To lớn, khổng lồ

不正<な>

ふせい<な>

Sự bất chính, bất chính

思想

しそう

Tư tưởng

改正<する>

かいせい<する>

Sự thay đổi, chỉnh sửa

実施<する>

じっし<する>

Sự thực thi, tiến hành

要素

ようそ

Nhân tố, yếu tố

成立<する>

せいりつ<する>

Sự thành lập

事実

じじつ

Sự thật

隠す

かくす

Che giấu

抱える

かかえる

Đối mặt, ôm

支配<する>

しはい<する>

Sự chi phối, cai trị

非難<する>

ひなん<する>

Sự trách móc, đổ lỗi

要求<する>

ようきゅう<する>

Sự yêu câu, đòi hỏi

デモ<する>

Cuộc biểu tình, sự biểu tình

およそ

Khoảng chừng

関連<する>

かんれん<する>

Sự liên quan

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối