Flashcard từ vựng N2 - Bữa ăn
Danh sách từ vựng (27 từ)
好き嫌い
すききらい
Ý thích yêu ghét, kén cá chọn canh
好物
こうぶつ
Món yêu thích
飽きる
あきる
Chán, ngán
物足りない
ものたりない
Thiếu thiếu, không thỏa mãn
ボリューム
Phân lượng, âm lượng
一口
ひとくち
Một miếng
かじる
Cắn
ひとたび
Một lần
うまい
Ngon, giỏi
いける
Có thể (làm gì đó)
渋い
しぶい
Đắng, chát, già dặn
くどい
Nặng mùi, dai dẳng
ファミレス
Nhà hàng, nhà hàng gia đình
フルコース
Bữa ăn nhiều món (từ khai vị đến tráng miệng)
オーダー<する>
Sự gọi, đặt món
催促<する>
さいそく<する>
Sự hối thúc, thúc giục
会計<する>
かいけい<する>
Sự tính tiền
バイキング
Ăn tự chọn
トレイ
Khay, mâm
器
うつわ
Đồ đựng, chén, bát nói chung
重ねる
かさねる
Chồng, chất lên
ずらり[と]
Hàng dài, trải dài
主食
しゅしょく
Thức ăn chính
生
なま
Sống, tươi sống
なま物
なまもの
Đồ sống
特製
とくせい
Sự đặc chế, món đồ làm đặc biệt
粗末な
そまつな
Sơ sài, đạm bạc, thờ ơ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn