Flashcard từ vựng N2 - Người yêu

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
カップル

Cặp, cặp đôi

あい

Tình yêu

同士

どうし

Cũng là ~

[お]互い[に]

[お]たがい[に]

Cùng nhau

つり合う

つりあう

Hợp

むしろ

Ngược lại, thà ~ hơn là

いわば

Có thể nói, như là ~

視線

しせん

Ánh mắt

見つめる

みつめる

Nhìn chằm chằm

そらす

Lảng tránh

ちらっと

Liếc nhìn, nhìn thoáng qua

もしかすると

Biết đâu chừng, có lẽ

探る

さぐる

Thăm dò, lục lọi

示す

しめす

Thể hiện, đưa ra

口実

こうじつ

Viện lý do

うつむく

Nhìn xuống, cuối xuống

こそこそ<する>

Lén lút, vụng trộm, thì thào

ささやく

Thì thầm, nói khẽ

禁物

きんもつ

Điều cấm kỵ

許す

ゆるす

Tha thứ, cho phép

合コン

ごうコン

Tiệc gặp mặt làm quen

アプローチ<する>

Sự tiếp cận

運命

うんめい

Định mệnh, số phận

決意<する>

けつい<する>

Sự quyết ý, quyết định

プロポーズ<する>

Lời cầu hôn, sự cầu hôn

誓う

ちかう

Thề

花嫁

はなよめ

Cô dâu

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối