Flashcard từ vựng N2 - Sở thích, ý thích

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
習い事

ならいごと

Việc học ngoại khóa

こだわる

Chú trọng, câu nệ

こだわり

Đặc trưng, phong cách riêng

凝る

こる

Tập trung, đắm chìm, say mê

熱中<する>

ねっちゅう<する>

Sự say mê

コレクション<する>

Sự sưu tầm, bộ sưu tập

多彩な

たさいな

Đa dạng

素人

しろうと

Người nghiệp dư

初心者

しょしんしゃ

Người mới bắt đầu

本格的な

ほんかくてき

Một cách thực thụ

名人

めいじん

Chuyên gia, danh nhân, người giỏi lĩnh vực nào đó

共通<する>

きょうつう<する>

Cùng chung

ブーム

Trào lưu, cơn sốt

アウトドア

Hoạt động ngoài trời

編み物

あみもの

Đồ đang móc

手品

てじな

Trò ảo thuật

占い

うらない

Sự bói toán

手話

しゅわ

Ngôn ngữ ký hiệu

伝統

でんとう

Truyền thống

作法

さほう

Nghi thức xã giao, lễ nghi

撮影<する>

さつえい<する>

Sự chụp ảnh, quay phim

レンズ

Ống kính

宝くじ

たからくじ

Vé số

当たる

あたる

Trúng, đụng

コツ

Bí quyết

瞬間

しゅんかん

Khoảnh khắc

組み合わせる

くみあわせる

Kết hợp, lắp ghép

身近<な>

みぢか<な>

Sự thân cận, gần gũi

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối