Flashcard từ vựng N2 - Trường học

読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
教わる

おそわる

Được dạy, học

願書

がんしょ

Đơn, đơn xin

推薦<する>

すいせん<する>

Sự tiến cử, giới thiệu

狙う

ねらう

Nhắm đến, hướng đến

意志

いし

Ý chí

開始<する>

かいし<する>

Sự bắt đầu

通常

つうじょう

Sự thông thường

担任<する>

たんにん<する>

giáo viên chủ nhiệm

受け持つ

うけもつ

Đảm nhiệm, tiếp nhận

委員

いいん

Ủy viên, cán sự

なじむ

Quen, quen thuộc

充実<する>

じゅうじつ<する>

Sự đầy đủ, ý nghĩa, trọn vẹn

高等<な>

こうとう<する>

Cấp cao, trình độ cao

ステップ

Bước tiến, bậc tiến lên

過程

かてい

Quá trình

取り上げる

とりあげる

Đưa vào, lấy đi, tịch thu

欠ける

かける

Thiếu, mất, khuyết, rụng

優勝な

ゆうしょうな

Ưu tú, xuất sắc

修了<する>

しゅうりょう<する>

Sự kết thúc, hoàn thành (việc học nói chung)

ふさわしい

Phù hợp

認識<する>

にんしき<する>

Nhận thức, ý thức

語学学校

ごがくがっこう

Trường học tiếng (ngoại ngữ)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối