1000 Từ vựng JLPT N5

Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và có câu ví dụ đi kèm. Chọn bài và bắt đầu học nào!


Chapter 1 Tự giới thiệu

じこしょうかい /

Bài 1 ~です / is

Bài 2 Xin chào おはよう / Good morning

Bài 3 Gia đình かぞく / Family

Bài 4 Bao nhiêu người なんにんですか / How many people

Bài 5 Đến từ ~からきました / Came from


Chapter 2 Học tập

べんきょう /

Bài 1 Trường học 学校 / School

Bài 2 Số đếm かず / Number

Bài 3 Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

Bài 4 Từ ngữ ことば / Words

Bài 5 Học tập べんきょう / Study


Chapter 3 Công việc

しごと /

Bài 1 Làm việc, lao động はたらく / to work

Bài 2 Công việc しごと / Work

Bài 3 Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?

Bài 4 Có bao nhiêu cái? 何こありますか。 / How many is there?

Bài 5 Thời gian 時間 / Time


Chapter 4 Bạn bè

友だち /

Bài 1 Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?

Bài 2 Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt

Bài 3 Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

Bài 4 Chơi あそぶ / Play

Bài 5 Phố xá, thị trấn 町 / Town


Chapter 5 Cơm hôm nay

きょうのごはん /

Bài 1 Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening

Bài 2 Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink

Bài 3 Món ăn りょうり / Cooking

Bài 4 Nhà hàng レストラン / Restaurant

Bài 5 Như thế nào? どうですか。 / How is it?


Chapter 6 Sở thích

しゅみ /

Bài 1 Sở thích しゅみ / Hobby

Bài 2 Âm nhạc おんがく / Music

Bài 3 Thể thao スポーツ / Sports

Bài 4 Thời tiết てんき / Weather

Bài 5 Mùa きせつ / Season


Chapter 7 Mua sắm

買い物 /

Bài 1 Mua sắm 買い物 / Shopping

Bài 2 Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop

Bài 3 Máy rút tiền tự động ATM / ATM

Bài 4 Gửi おくる / Send

Bài 5 Quà tặng プレゼント / Present


Chapter 8 Ngày nghỉ

休みの日 /

Bài 1 Phương tiện giao thông のりもの / Rides

Bài 2 Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Bài 3 Đường đi みち / Road

Bài 4 Ở đâu どこ? / a where?

Bài 5 Ra ngoài 出かける / Go Out


Chapter 9 Sống

すむ /

Bài 1 Nhà いえ / House

Bài 2 Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

Bài 3 Chuyển nhà ひっこし / Moving

Bài 4 Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher"s House

Bài 5 Điện 電気(でんき) / Electricity


Chapter 10 Sức khỏe

けんこう /

Bài 1 Bệnh びようき / Sick

Bài 2 (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

Bài 3 Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things

Bài 4 Tương lai しょうらい / Future

Bài 5 Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let"s remember this!


Trắc nghiệm Từ vựng N5

Trắc nghiệm từ vựng