Từ vựng N5 - Chủ đề (Bạn) khỏe không?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
体からだCơ thể |
いもうとは |
2
|
体にいいからだにいいTốt (có lợi) cho cơ thể |
ジョギングは |
3
|
ちょうしTình trạng |
|
4
|
つかれるMệt mỏi |
A「つかれましたね。 |
5
|
ねむいBuồn ngủ |
A「けさ、5 |
6
|
はやくSớm, mau |
B「はやくねたほうがいいですよ。」
|
7
|
たいへんなVất vả |
A「まいにち、ざんぎょうします。」
|
8
|
さいきんGần đây |
さいきん、しごとがいそがいです。
|
9
|
しんぱいくする>Lo lắng |
|
10
|
たばこThuốc lá |
じどうはんばいきでたばこを |
11
|
すいhút |
ここでたばこをすわないでください。
|
12
|
きんえんCấm hút thuốc |
えきはきんえんです。
|
13
|
だいじょうぶなổn, không sao |
A「 |
14
|
むりなquá sức, miễn cưỡng |
むりなダイエットはよくないです。
|
15
|
ダイエットăn kiêng |
ダイエットをしています。
|
16
|
おもいだすNhớ ra, nhớ |
ときどき、かぞくをおもいだします。
|
17
|
さびしいBuồn ngủ |
|
18
|
[お]ひさしぶりです[ね]Lâu ngày |
すずき:ホアンさん、ひさしぶりですね。
|
19
|
あっÁ, a |
ホアン:あっ、すずき |
20
|
[お]元気ですか[お]げんきですかAnh /chị khỏe không? |
すずき:お |
21
|
おかげさまでNhờ trời |
ホアン:はい。おかけさまで。すずき:からだのちょうしはどうですか。ホアン:おかげさまでよくなりました。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe