Flashcard từ vựng N5 - (Bạn) khỏe không?
読み込み中...
Danh sách từ vựng (21 từ)
体
からだ
Cơ thể
体にいい
からだにいい
Tốt (có lợi) cho cơ thể
ちょうし
Tình trạng
つかれる
Mệt mỏi
ねむい
Buồn ngủ
はやく
Sớm, mau
たいへんな
Vất vả
さいきん
Gần đây
しんぱいくする>
Lo lắng
たばこ
Thuốc lá
すい
hút
きんえん
Cấm hút thuốc
だいじょうぶな
ổn, không sao
むりな
quá sức, miễn cưỡng
ダイエット
ăn kiêng
おもいだす
Nhớ ra, nhớ
さびしい
Buồn ngủ
[お]ひさしぶりです[ね]
Lâu ngày
あっ
Á, a
[お]元気ですか
[お]げんきですか
Anh /chị khỏe không?
おかげさまで
Nhờ trời

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe