Flashcard từ vựng N5 - (Bạn) khỏe không?

読み込み中...
Danh sách từ vựng (21 từ)

からだ

Cơ thể

体にいい

からだにいい

Tốt (có lợi) cho cơ thể

ちょうし

Tình trạng

つかれる

Mệt mỏi

ねむい

Buồn ngủ

はやく

Sớm, mau

たいへんな

Vất vả

さいきん

Gần đây

しんぱいくする>

Lo lắng

たばこ

Thuốc lá

すい

hút

きんえん

Cấm hút thuốc

だいじょうぶな

ổn, không sao

むりな

quá sức, miễn cưỡng

ダイエット

ăn kiêng

おもいだす

Nhớ ra, nhớ

さびしい

Buồn ngủ

[お]ひさしぶりです[ね]

Lâu ngày

あっ

Á, a

[お]元気ですか

[お]げんきですか

Anh /chị khỏe không?

おかげさまで

Nhờ trời

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!