Từ vựng N5 - Chủ đề Tương lai
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
しょうらいTương lai |
しょうらい、けんきゅうしゃになりたいです。
|
2
|
ゆめước mơ, giấc mơ |
|
3
|
りゅうがく<する>Du học |
アメリカへりゅうがくします。
|
4
|
けんきゅう<する>Nghiên cứu |
10 |
5
|
けんきゅうしゃNhà nghiên cứu |
|
6
|
大学いんだいがくいんCao học |
あには |
7
|
せんもんChuyên môn |
|
8
|
けいざいKinh tế |
|
9
|
びじゅつMỹ thuật |
せんもんはびじゅつです。
|
10
|
ちきゅうĐịa cầu, trái đất |
ちきゅうのことをけんきゅうしています。
|
11
|
〜について~ về |
|
12
|
やめるNghỉ, bỏ, thôi |
らいねん、かいしゃをやめます。
|
13
|
かんがえるSuy nghĩ |
しょうらいのことをかんがえています。
|
14
|
もう(Đã) rồi |
A「もうしょうらいのことをかんがえましたか。」
|
15
|
まだChưa |
B「いいえ、まだです。」
|
16
|
これからTừ nay |
B「これからかんがえます。」
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe