Từ vựng N5 - Chủ đề Là

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 1 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
わたし
Tôi

わたしはアンです。

Tôi (tên) là An.
2
です

わたしはスミスです。

Tôi là Smith.
3
さん
Ông/bà/anh/chị

A「トムさんですか。」
B「はい。」

A : Anh Tom phải không? / B : Vâng.
4
ちゃん

(かのじょは)ララちゃんです。

(Cô bé) Là bé Lala.
5
あなた
Ông/bà/anh/chị/bạn (ngôi thứ hai số ít)

あなたはトムさんですか。

Anh là anh Tom phải không?
6
かれ
Anh ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn trai

かれはトムさんです。

Anh ấy là anh Tom.
7
かのじょ
Cô ấy, chị ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn gái

かのじょはヒエンさんです。

Chị ấy là chị Hiền.
8
「お」なまえ
Tên (của bạn)

A「おなまえは?」
B「トムです。」

A : Tên bạn là gì? / B : Là Tom.
9
はい
Vâng, dạ

A「やまださんですか。」
B「はい。」

A : Anh Yamada phải không? / B : Vâng.
10
ええ
Vâng, dạ

A「やまださんですか。」
B「ええ、そうです。」

A : Anh Yamada phải không? / B : Vâng, đúng vậy.
11
いいえ
Không

A「やまださんですか。」
C「いいえ。」

A:Anh Yamada phải không? / B : Không.
12
そうです
Đúng vậy.

A「やまださんですか。」
B「はい、そうです。」

A : Anh Yamada phải không? / B : Vâng, đúng vậy.
13
ちがいます。
Không phải.

A「やまださんですか。」
B「いいえ、ちがいます。たなかです」

A:Anh Yamada phải không? / B : Không, không phải. Tôi là Tanaka.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!