Từ vựng N5 - Chủ đề Thời tiết
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 6 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
てんきThời tiết |
きょうのてんきはどうですか。
|
2
|
いいĐẹp, tốt |
①てんきがいいです。
|
3
|
わるいXấu |
①てんきがわるいです。
|
4
|
いい[お]てんきですねTrời (thời tiết) đẹp nhỉ |
A「おはよぅございます。いいおてんきですね。」
|
5
|
雨あめMưa |
きょうは |
6
|
ゆきTuyết |
きのうはゆきでした。
|
7
|
ふるRơi |
きょう、 |
8
|
あついNóng |
|
9
|
すずしいMát |
|
10
|
さむいLạnh |
|
11
|
あたたかいẤm |
|
12
|
多いおおいNhiều |
|
13
|
少ないすくないít |
|
14
|
おもうNghĩ |
あしたはあついとおもいます。
|
15
|
たぶんCó lẽ |
あしたはたぶん |
16
|
きっとChắc, chắc chắn |
きっとゆきがふるでしょう。
|
17
|
かさDù, ô |
わたしのかさがありません。
|
18
|
もってくるđem (mang) đến |
|
19
|
もっていくĐem (mang) đi |
|
20
|
ばんぐみChương trình |
まいにち、てんきのばんぐみを |
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe