Từ vựng N5 - Chủ đề Sở thích
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 6 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
しゅみSở thích |
しゅみはカラオケです。
|
2
|
日ひNgày |
|
3
|
たのしいVui |
テニスはたのしいです。
|
4
|
好きなすきなThích, tốt, được |
スポーツが |
5
|
きらいなGhét |
まんががきらいです。
|
6
|
あまり(Không) ~ lắm |
スポーツはあまり |
7
|
どちらCái nào, đằng nào |
A「サッカーとやきゅうとどちらが |
8
|
どちらもCái nào cũng, đằng nào cũng |
C「どちらも |
9
|
どっちCái nào, đằng nào (cách nói thân mật) |
A「サッカーとやきゅうとどっちが |
10
|
じょうずなgiỏi |
スミスさんはえがじょうずです。
|
11
|
へたなDở |
わたしはうたがへたです。
|
12
|
まだまだですChưa giỏi, vẫn còn kém /dở |
A「にほんごがじょうずですね。」
|
13
|
ならうHọc (luyện tập) |
いけばなをならいました。
|
14
|
いけばなCắm hoa |
|
15
|
さどうTrà đạo |
|
16
|
かんたんなĐơn giản |
かんたんなえをかきます。
|
17
|
やさしいDễ |
A「さどうはやさしいですか。」
|
18
|
むずかしいKhó |
さどうはむずかしいです。
|
19
|
しゃしんảnh, hình |
これはかぞくのしゃしんです。
|
20
|
とるChụp |
スマホでしゃしんをとリます。
|
21
|
カメラMáy ảnh |
これは |
22
|
えTranh |
すてきなえですね。
|
23
|
かくVẽ |
パンダのえをかきました。
|
24
|
びじゅつかんBảo tầng mỹ thuật |
びじゅつかんでえを |
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe