Flashcard từ vựng N5 - Sở thích
読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
しゅみ
Sở thích
日
ひ
Ngày
たのしい
Vui
好きな
すきな
Thích, tốt, được
きらいな
Ghét
あまり
(Không) ~ lắm
どちら
Cái nào, đằng nào
どちらも
Cái nào cũng, đằng nào cũng
どっち
Cái nào, đằng nào (cách nói thân mật)
じょうずな
giỏi
へたな
Dở
まだまだです
Chưa giỏi, vẫn còn kém /dở
ならう
Học (luyện tập)
いけばな
Cắm hoa
さどう
Trà đạo
かんたんな
Đơn giản
やさしい
Dễ
むずかしい
Khó
しゃしん
ảnh, hình
とる
Chụp
カメラ
Máy ảnh
え
Tranh
かく
Vẽ
びじゅつかん
Bảo tầng mỹ thuật

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe