Từ vựng N5 - Chủ đề Khoảng bao lâu?

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 8 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
時間
じかん
Thời gian

時間じかんがあります。
時間じかんがありません。

Có thời gian. / Không có thời gian.
2
いそぐ
Gấp rút, vội vã

いそぎましょう。

Hãy gấp rút lên.
3
どのくらい/ぐらい
Khoảng bao lâu

大学だいがくまでどのくらいかかりますか。

Đến trường đại học mất khoảng bao lâu?
4
かかる
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

じてんしゃで10分じゅっぷんぐらいかかります。

Đi bằng xe đạp mất khoảng 10 phút.
5
ちかい
gần

大学だいがくはえきからちかいです。

Trường đại học gần nhà ga.
6
とおい
Xa

としょかんはうちからとおいです。

Thư viện xa nhà tôi.
7
ずっと
Suốt, hẳn

とっきゅうのほうがきゅうこうよりずっとはやいです。

Tàu tốc hành nhanh hơn hẳn tàu chạy nhanh.
8
いつも
Luôn luôn

いつもひこうきでおおさかへきます。

Tôi luôn đi Osaka bằng máy bay.
9
たいてい
Đại thể, thường

たいていバスでかえります。

Thường thì tôi về bằng xe buýt.
10
よく
Thường, hay

よくこうえんをさんぽします。

Tôi hay đi dạo công viên.
11
ときどき
Thỉnh thoảng, đôi khi

きどきタクシーにのります。

Thỉnh thoảng tôi đi taxi.
12
だけ
Chỉ

1かいだけひこうきにのったことがます。

Tôi chỉ từng đi máy bay 1 lần.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!