Từ vựng N5 - Chủ đề Thứ (trong tuần)
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
日よう日にちようびChủ nhật |
|
2
|
月よう日げつようびThứ Hai |
|
3
|
火よう日かようびThứ Ba |
|
4
|
水よう日すいようびThứ Tư |
|
5
|
木よう日もくようびThứ Năm |
|
6
|
金よう日きんようびThứ Sáu |
|
7
|
土よう日どようびThứ Bảy |
|
8
|
何よう日なんようびThứ mấy? |
A「あしたは |
9
|
きょうHôm nay |
きょうは |
10
|
あしたNgày mai |
あした、 |
11
|
きのうNgày hôm qua |
きのう、 |
12
|
まいにちHàng ngày,mỗi ngày |
まいにち、にほんごをべんきょうします。
|
13
|
〜しゅうかん〜 tuần |
アメリカへ2しゅうかん |
14
|
〜か月~かげつTháng |
にほんごを1か月べんきょうしました。
|
15
|
〜年~ねんNăm |
かんこくに5 |
16
|
〜かいLần |
1しゅうかんに3かいコンビニへ |
17
|
何かいなんかいMấy lần |
A「1しゅうかんに |
18
|
アルバイト<する>Việc làm thêm |
|
19
|
するLàm |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe