Từ vựng N5 - Chủ đề Như thế nào?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 5 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
どうThế nào |
A「 |
2
|
あまいNgọt |
このケーキはあまいですね。
|
3
|
からいcay |
からいりょうりをよく |
4
|
おいしいNgon |
くだものはおいしいです。
|
5
|
ぜんぶToàn bộ, hết toàn bộ |
(お)べんとうをぜんぶ |
6
|
じぶんでTự mình |
A「おいしいりょうりですね。ぜんぶじぶんでつくりましたか。」
|
7
|
おなかがすくĐói bụng |
おなかがすきましたね。 |
8
|
のどがかわくKhát nước |
のどがかわきましたね。 |
9
|
いっぱいなNhiều, no |
おなかがいっぱいです。
|
10
|
いかがですかThế nào, mời ai ăn / uống (cách nói lịch sự) |
ワインはいかがですか。
|
11
|
もういっぱいThêm một (ly, chén) |
A「もういっぱいいかがですか。」
|
12
|
けっこうですĐủ, được |
B「いいえ.けっこうです.」
|
13
|
かんぱいCạn ly |
|
14
|
いただきます。Tôi xin phép ăn./ Mời dùng. (Nói trước khi ăn, uống) |
|
15
|
ごちそうさまでした。Cảm ơn đã cho bữa ăn ngon. (Nói sau khi ăn, uống) |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe