Từ vựng N5 - Chủ đề Đến từ

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 1 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
くに
Đất nước, nước

(わたしの)くにはマレーシアです。

Nước (của tôi) là Malaysia.
2
ある
Có, ở

ちゅうごくにディズニーランドがあリます。

Ở Trung Quốc có Disneyland.
3
どちら
Ở đâu, hướng nào

A「(お)くにはどちらですか。」
B「ケニアです。」

A : Nước bạn ở đâu vậy? / B:Kenya。
4
〜からきました!
Đến từ 〜

(わたしは)アメリカからきました。

(Tôi) Đến từ Mỹ.
5
〜じん
Người

わたしはイギりスじんです。

Tôi là người Anh.
6
ちず
Bản đồ

にほんのちずはありますか。

Bạn có bản đồ Nhật Bản không?
7
せかい
Thế giới

せかいのちずはありますか。

Bạn có bản đồ thế giới không?
8
にほん
Nhật Bản


9
ベトナム
Việt Nam


10
インド
Ấn Độ


11
マレーシア
Malaysia


12
インドネシア
Indonesia


13
ミャンマー
Myanmar


14
かんこく
Hàn Quốc


15
トルコ
Thổ Nhĩ Kỳ


16
タイ
Thái Lan


17
オートラリア
Úc


18
たいわん
Đài Loan


19
ニュージーランド
New Zealand


20
ちゅうごく
Trung Quốc


21
アメリカ
Mỹ


22
ネパール
Nepal


23
カナダ
Canada


24
フィリピン
Philippines


25
メキシコ
Mexico


26
ブラジル
Brazil


27
スイス
Thụy Sỹ


28
ロシア
Nga


29
イタリア
Ý


30
イギリス
Anh


31
スペイン
Tây Ban Nha


32
フランス
Pháp


33
エジプト
Ai Cập


34
ドイツ
Đức


JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!