Từ vựng N5 - Chủ đề Điện

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
電気
でんき
Đèn, điện

電気でんきをつけてください。

Hãy bật đèn lên.
2
つける
Bật, mở

エアコンをつけます。

Tôi mở máy điều hoà.
3
けす
Tắt, đóng

電気でんきをけします。

Tôi tắt đèn.
4
明るい
おかるい
Sáng, sáng sủa, tươi sáng

電気でんきをつけると、あかるくなります。

Khi mở đèn, trở nên sáng sủa.
5
暗い
くらい
Tối tăm

へやがくらいです。

Căn phòng tối tăm.
6
エアコン
Máy điều hòa

へやにエアコンがあります。

Trong phòng có máy điều hòa.
7
ビデオ
video

しゅうまつ、ビデオをます。

Cuối tuần, tôi xem video.
8
スイッチ
Công tắc, nút bấm

スイッチはドアのみぎです。

Công tắc ở bên phải cửa.
9
まわす
Quay

これをひだりにまわすと、おゆがます。

Hễ quay cái này sang trái, nước nóng sẽ chảy ra.
10
ひく
Kéo

これをひくと、みずます。

Hễ kéo cái này, nước sẽ chảy ra.
11
うごく
Chuyển động

スイッチをおすと、うごきます。

Hễ bấm nút, sẽ chuyển động.
12
おと
Âm thanh, tiếng động

ラジオのおとちいさいです。

Tiếng radio nhỏ.
13
もし[〜たら]
Nếu

もしこしょうしたら、しゅうりします。

Nếu bị bỏng, tôi sẽ sửa.
14
こしょう<する>
Hư, hỏng

エアコンがこしょうしました。

Máy điều hòa bị hỏng.
15
しゅうりくする>
Sửa chữa

エアコンをしゅうりしてください。

Hãy sửa máy điều hòa.
16
よぶ
Gọi

電気でんきやをよびます。

Tôi sẽ gọi tiệm điện khí.
17
なおす
Sửa, sửa chữa, chỉnh sửa

①おとうとのパソコンをなおします。
②おとうとのレポートをなおします。

①Tôi sửa máy tính của em trai.②Tôi sửa bài báo cáo của em trai.
18
せいひん
Sản phẩm

電気でんきせいひんをあきはばらでいました。

Tôi đã mua sản phẩm điện máy ở Akihabara.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!