Từ vựng N5 - Chủ đề Thời gian

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 3 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
何時
なんじ
Mấy giờ

A「なんですか」
B「3です。」

A : Mấy giờ? B : 3 giờ.
2
何分
なんぷん
Mấy phút

A「なん何分なんぷんですか。」
B「620分にじゅっぷんです。」

A : Mấy giờ mấy phút? / B : 6 giờ 20 phút.
3
〜時

~ giờ


4
〜分
ぷん
~ phút


5
〜ごろ
Khoảng ~ (chỉ thời điểm)

840分よんじゅっぷんごろ学校がっこうきます。

Tôi đi học vào khoảng 8 giờ 40 phút.
6
ごぜん
Buổi sáng (tính đến 12 giờ trưa)

ごぜん1です。

1 giờ sáng.
7
ごご
Buổi chiều tối (tính từ 12 giờ trưa)

ごご7です。

7 giờ tối.
8
いま
Bây giờ

A「いま、なんですが。」
B「2時半じはんです。」

A : Bây giờ, mấy giờ rồi? / B : 2 giờ rưỡi.
9
〜ぐらい
Khoảng ~ (chỉ khoảng thời gian)

30分さんじゅっぷんぐらいやすみましょう。

Hãy nghỉ ngơi khoảng 30 phút.
10
〜時間
じかん
~ Tiếng (đồng hồ)

きのう、1時間じかんべんきょうしました。

Hôm qua tôi đã học bài một tiếng đồng hồ.
11
何時間
なんじかん
Bao nhiêu (mấy) tiếng (đồng hồ)

A「まいにち、なん時間じかんはたらきますか。」
B「8時間じかんはたらきます。」

A : Hàng ngày, bạn làm việc bao nhiêu tiếng? / B :Tôi làm việc 8 tiếng.
12
〜から
Từ ~

学校がっこうは8からです。

Trường học bắt đầu từ 8 giờ.
13
〜まで
Đến ~

かいしゃは9から5までです。

Công ty (bắt đầu) từ 9 giờ đến 5 giờ.

JTest.net


Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!