Từ vựng N5 - Chapter 3: Công việc
Bài 1 Làm việc, lao động はたらく / to work
| かいしゃ | Công ty |
| ぎんこう | Ngân hàng |
| はたらく | Làm việc, lao động |
| 休む | Nghỉ, nghỉ ngơi |
| 休み | Ngày nghỉ |
| ... và 20 từ vựng khác | |
Bài 2 Công việc しごと / Work
| しごと | Công việc |
| かいしゃいん | Nhân viên công ty |
| きんこういん | Nhân viên ngân hàng |
| おいしゃさん | Bác sỹ |
| かんごしさん | Y tá |
| ... và 8 từ vựng khác | |
Bài 3 Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?
| これ | Cài này, đây |
| それ | Cái đó, đó |
| あれ | Cái kia, kia |
| どれ | Cái nào |
| この | ~ này |
| ... và 26 từ vựng khác | |
Bài 4 Có bao nhiêu cái? 何こありますか。 / How many is there?
| 何こ | Bao nhiêu (mấy) cái (cục, trái, chiếc..) |
| ~ こ | Cục |
| 何だい | Bao nhiêu (mấy) cái (đếm máy móc, xe cộ…) |
Bài 5 Thời gian 時間 / Time
| 何時 | Mấy giờ |
| 何分 | Mấy phút |
| 〜時 | ~ giờ |
| 〜分 | ~ phút |
| 〜ごろ | Khoảng ~ (chỉ thời điểm) |
| ... và 8 từ vựng khác | |